Đại hồi: Vừa là vị thuốc vừa là gia vị món ăn

Hoa hồi

Hồi hay Đại hồi, Bát gác hồi hương là một loại nguyên liệu quen thuộc dùng trong nấu ăn ở các nước phương đông. Bên cạnh đó, Đại hồi còn là vị thuốc với vị cay tính ấm và mùi hương nồng nàn đặt biệt. Đại hồi thường dùng trong Đông Y và cả Tây Y với công dụng hỗ trợ tiêu hoá và sát trùng. 

1. Mô tả

Đại hồi còn có tên gọi khác là Hồi, Mạy chác, Mác hồi (Tày), Bát giác hồi hương, Hồi sao, Pít cóc (Dao). Tên khoa học là Illicium verum Hook.f. Thuộc họ Hồi (Illiciaceae).

Đại hồi có tên tiếng anh là Star Anise.

1.1 Cây hồi

Hoa hồi là một cây thuốc quý. Cây nhỡ, cao 6-10m. Thân thẳng to, cành thẳng nhẵn, lúc non màu lục nhạt sau chuyển sang màu nâu xám. Lá mọc so le, phiến lá nguyên, dày, cứng giòn, nhẵn bóng, dài 8-12cm, rộng 3-4cm, hình mác hoặc trứng thuôn, hơi nhọn dần, mặt trên xanh bóng hơn mặt dưới.

Hoa mọc đơn độc ở nách lá, có khi xếp 2-3 cái; cuống to và ngắn; 5 lá đài màu trắng có mép màu hồng; 5-6 cánh hoa đều nhau màu hồng thẫm.

Hoa hồi
Hoa hồi

Quả kép gồm 6-8 đại (có khi hơn), xếp thành hình sao đường kính 2,5-3cm. Lúc non màu lục, khi già màu nâu sẫm, mỗi đài dài 10-15mm, có mũi nhọn ngắn ở đầu. Hạt hình trứng, nhẫn bóng.

Hoa tháng 3-5, quả tháng 6-9.

1.2 Dược liệu Đại hồi

Quả chín đã phơi hay sấy nhẹ đến khô của cây Hồi. Quả phức, thường gồm 8 đại, đôi khi nhiều đại hơn, màu nâu đỏ đến nâu sẫm, xếp thành hình sao xung quanh một trụ trung tâm. Mỗi đại hình lòng thuyền, dài 1 cm đến 2 cm, rộng 0,5 cm, cao 0,7 cm đến 1 cm. Bờ trên gần như thẳng, nhẵn, có một đường nứt thành 2 mảnh để lộ ra một hạt.

Bờ dưới hơi tròn và sần sùi. Hai mặt bên nhãn nheo, tận cùng bởi một chòm tù, ờ một góc có khoảng nhẵn hơn (nơi đính giữa các đại). Mặt trong màu nhạt hơn và nhẵn bóng. Cuống quả nhỏ và cong, đính vào trụ quả. Hạt hình trái xoan, màu vàng nâu, nhẵn bóng. Quả có mùi thơm dễ chịu, vị ngọt.

2. Thu hái và bào chế

Thu hoạch vào mùa thu và mùa đông. Hái lấy quả từ màu lục chuyển thành vàng, nhúng qua trong nước sôi, sấy nhẹ cho khô hoặc phơi trong bóng râm khoảng 5 đến 6 ngày cho khô. Để nơi khô, mát, tránh bay tinh đầu.

3. Thành phần hoá học

Đại hồi là một nguồn cung cấp carbohydrate, protein, vitamin A và axit ascorbic nổi tiếng. Nó chứa protein (2-4g), carbohydrate (65-75g), chất béo (4-6g) chất xơ và đường. Đại hồi giàu khoáng chất bao gồm natri, canxi, kẽm, magiê, kali, sắt và đồng, vv. Khoảng 359Kcal năng lượng thu được trên 100g hoa hồi.

Mùi thơm của cây Hồi là do tinh dầu chứa 2,5–3,5% trong quả tươi và 8-9% trong nguyên liệu khô. Loại dầu dễ bay hơi có mùi thơm này chủ yếu bao gồm trans-anethol và axit shikimic (axit 3,4,5-trihydroxy-1-xyclohexene-1-cacboxylic). Các thành phần hóa học khác bao gồm sesquiterpenes, phenylpropanoids, lignans, flavonoid, axit palmitic cũng có mặt.

Tác dụng ngăn ngừa ung thư và kháng vi-rút của tinh dầu hồi là do nồng độ cao của trans-anethole. Nó cũng được sử dụng làm chất nền để sản xuất các sản phẩm dược phẩm khác nhau, ví dụ, chloral, một chất chống co giật.

Quả đại hồi còn xanh
Quả đại hồi còn xanh

4. Tác dụng dược lý

Tinh dầu của cây Đại hồi đã được chứng minh trong các nghiên cứu là có công dụng dược lý. Nhiều hoạt tính y học được thể hiện bởi tinh dầu của cây hồi bao gồm: chống co thắt, long đờm, thơm, sát trùng, lợi tiểu, chống viêm, kích thích, cũng như các đặc tính khử trùng.

4.1 Tác dụng kháng khuẩn

Kết quả của một nghiên cứu được thực hiện vào năm 2010 đã chứng minh rằng chiết xuất của Đại hồi có hoạt tính kháng khuẩn đáng kể đối với 67 chủng vi khuẩn kháng thuốc lâm sàng, bao gồm Pseudomonas aeruginosa và Acinetobacter baumannii, v.v. Các hợp chất kháng khuẩn từ Đại hồi bao gồm axit shikimic và quercetin flavonoid cũng được xác định trong nghiên cứu này.

Hoạt tính kháng khuẩn của dịch chiết methanol và nước sắc của quả Đại hồi chống lại vi khuẩn kỵ khí và hiếu khí cũng được thực hiện trong ống nghiệm.

Các nhà nghiên cứu đã kiểm tra hoạt động kháng khuẩn (in-vitro) của nước sắc và chiết xuất methanolic của Đại hồi chống lại các vi khuẩn kỵ khí khác nhau bao gồm Porphyromonas gingivalis, Eikenella corrodens, Actinomyces odontolyticus, Veilonella parvula, Peptostreptococcus Micros và Capnocytophaga gingivalis. Ngoài ra, đặc tính chống HIV vừa phải được thể hiện bởi các hợp chất (phenylpropanoids, 26-metyl este và 26-dioic axit) được phân lập từ rễ của cây Hồi.

4.2 Chống ung thư

Cơ thể con người có nhiều thiết lập tự nhiên để đối phó với các gốc tự do. Trong mọi trường hợp, nó cũng đã được chứng minh rằng ăn các thực phẩm dinh dưỡng giàu chất ngăn ngừa ung thư có thể tăng cường khả năng bảo vệ bẩm sinh. Các bệnh do gốc tự do và nicotin gây ra có thể được chữa khỏi bằng Đại hồi vì nó có chất chống ung thư. Tác dụng chống ung thư là do fl avonoid, resveratrol và curcumin.

Ngoài ra, chúng còn thể hiện khả năng khắc phục, bao gồm các đặc tính bảo vệ tế bào chống xâm nhập và bảo vệ DNA. Loại dược liệu này cũng có tác dụng tích cực đối với tổn thương DNA, có thể là nguyên nhân gây ra ung thư, cũng như sự di chuyển của tế bào ung thư.

4.3 Tác dụng chống vi rút

Đại hồi có hoạt tính kháng virus mạnh mẽ. Acid Shikimic có trong cây hồi có tác dụng kháng virus của loài cây này. Axit shikimic cho thấy hoạt động này tốt khi nó được trộn với một hợp chất khác gọi là quercetin (một chất ngăn ngừa ung thư). Hỗn hợp của hai hóa chất này có thể ngăn ngừa và chữa khỏi bệnh cúm. Hỗn hợp này cũng đang được thử nghiệm bởi các nhà nghiên cứu của Trung Quốc và Đài Loan để điều trị bệnh cúm gia cầm.

4.4 Tác dụng chống viêm

Tác dụng chống viêm của hoa hồi đã được xác định ở chuột bằng chứng phù nề hậu môn do xylene gây ra. Các chất chiết xuất từ cây hồi làm giảm rõ rệt sự co bóp của cơ trơn ruột chuột trong 15 phút sau khi dưới tác dụng của acetylcholine và bari clorua. Vì vậy người ta kết luận rằng nước chiết xuất từ hoa hồi có tác dụng giảm đau, chống viêm trên cơ trơn ruột chuột.

4.5 Tác dụng chống tiêu chảy

Một nghiên cứu về hoạt động tiêu hóa của hỗn hợp hoa cúc và hoa Đại hồi được thực hiện trên chuột bằng đường uống. Nghiên cứu này khuyến nghị rằng hỗn hợp hoa cúc và hoa Đại hồi có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị thay thế chống tiêu chảy.

Đại hồi
Đại hồi

5. Công dụng và liều dùng

Theo Đông Y, Đại hồi có tác dụng làm ấm, trừ lạnh, hỗ trợ tiêu hoá, tiêu thực, giảm đau.

Chủ trị: Đau bụng, sôi bụng, nôn mửa, tiêu chảy, đau nhức cơ khớp do lạnh.

Liều dùng: Ngày dùng từ 3 g đến 6 g dạng thuốc sắc, ngâm rượu dùng xoa bóp.

6. Bài thuốc kinh nghiệm

6.1 Cảm hàn, đau bụng thổ tả

Dùng Hồi hương tán bột uống mỗi lần 2g với rượu, ngày uống 3, 4 lần. Hoặc dùng tinh dầu Hồi uống mỗi lần 4 giọt, ngày uống 3-4 lần.

6.2 Miệng hôi, thở hôi

Dùng hoa Hồi nhai nuốt, mỗi ngày vài cánh.

6.3 Chữa đau lưng

Hồi (bỏ hạt) tẩm nước muối sao, tán nhỏ, mỗi lần dùng 6-10g với rượu. Ngoài dùng lá Ngải cứu chườm nóng vào lưng.

7. Kiêng kỵ

Người có chứng nhiệt, bệnh nhân âm hư hỏa vượng kiêng dùng.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*