Actiso: Thần dược mát gan, giải độc gan

Actiso

Từ thế kỷ 17, Actiso đã được biết như “thần dược” mát gan, giải độc gan. Hiện nay, Actiso được xem là một trong những dược liệu quý điều trị nhiều bệnh. Các tác dụng, cơ chế của vị thuốc này đã được các nhà khoa học chứng minh bằng nhiều nghiên cứu. 

1. Giới thiệu về Actiso

Actiso có tên khoa học là Cynara scolymus L., họ Cúc – Asteraceae.

Cây thân thảo, sống nhiều năm. Cây được người Pháp di thực vào trồng Việt Nam từ thế kỉ XIX, nhiều nhất ở Đà Lạt, Sapa, Tam Đảo. Có thể trồng được ở đồng bằng.

Cây cao gần 1m hay hơn, có đôi khi đến 2m, trên thân và lá có lông trắng như bông. Lá to mọc cách, phiến lá bị khía sâu, có gai, mặt dưới có lông trắng. Cụm hoa to mọc ở ngọn thân thành đầu màu đỏ tím hoặc tím nhạt, lá bắc ngoài của cụm hoa dầy và nhọn. Phần gốc nạc của lá bắc và đế hoa ăn được.

Lá, hoa, rễ và thân đều được dùng làm thuốc.

Actiso
Actiso

2. Thành phần hóa học chứa trong Actiso

Lá Actiso chứa:

  • Các hợp chất có tác dụng dược lý quan trọng: dẫn xuất axit caffeic, flavonoid, lacton sesquiterpene, anthocyan, đặc biệt là cyanidin và tannin.
  • Tinh dầu dễ bay hơi bao gồm terpenoids, carotenoid.
  • Axit béo như axit linoleic, palmitic, oleic và stearic.
  • Các hợp chất không bão hòa khác, như axit acrylic hydroxymethyl và polyacetylen, axit citric, malic, lactic, succinic và glycemia, monosacarit, oligosacarit.
  • Polysacarit khác như chất nhầy, pectin, inulin, axit amin và protein, như L-asparagine.
  • Phần lớn chứa các enzyme, bao gồm oxyase, peroxidase, cynarase, ascorbinase, protease.
  • Nhiều khoáng chất như kali, magiê, canxi, mangan, photpho…

3. Công dụng của Actiso

  • Cụm hoa được dùng trong chế độ ăn kiêng của bệnh nhân đái tháo đường vì chứa lượng nhỏ tinh bột, phần carbon hydrat gồm phần lớn là insulin.
  • Lá actiso có vị đắng, tác dụng lợi tiểu và được dùng trong điều trị bệnh phù và thấp khớp.
  • Ngoài dùng đế hoa và lá bắc để ăn, Actiso dùng làm thuốc thông tiểu tiện, thông mật, chữa các bệnh yếu gan thận, viêm thận cấp tính và kinh niên, sưng khớp xương.
  • Nhuận và tẩy máu nhẹ đối với trẻ em. 

4. Cách dùng và liều dùng Actiso

  • Actiso không gây độc.
  • Lá tươi và khô, dùng dưới hình thức thuốc sắc (5 – 10 %) hoặc 2 – 10g lá khô/ngày.
  • Có khi chế thành cao mềm hay khô để chế thuốc viên.
  • Có khi chế thành cao lỏng đặc biệt dùng dưới hình thức giọt, ngày uống 3 lần, mỗi lần 10 – 40 giọt.
  • Ngoài ra thân và rễ actiso thái mỏng phơi khô có tác dụng tương tự lá.

5. Các nghiên cứu về tác dụng của Actiso

Actiso không chỉ là nguồn thực phẩm chứa nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng. Dược liệu này còn được cho là “thần dược” giúp mát gan, giải độc gan và đem lại nhiều lợi ích khác cho sức khỏe của chúng ta. Dưới đây là một số tác dụng đã được công nhận của dược liệu này.

5.1. Tác dụng bảo vệ gan

Gan giúp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể chúng ta và có các chức năng khác như sản xuất dịch mật giúp tiêu hóa. Nó rất quan trọng và chúng ta không thể sống thiếu nó.

Cynarin và axit caffeoylquinic, là những chất chống oxy hóa có trong Actiso, đã được chứng minh là có thể bảo vệ gan. Những chất này giúp làm giảm nồng độ các độc tố có hại cho gan. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng các hợp chất này thậm chí có thể giúp sửa chữa các tế bào gan bị tổn thương.

5.2. Tác dụng lợi mật

Actiso giúp làm tăng bài tiết dịch mật, chất dịch quan trọng trong tiêu hóa, bằng cách tăng hoạt động các enzyme, tăng lưu lượng máu đến gan. Trên thực tế, “thần dược” này giúp chống lại các chứng khó tiêu kèm cảm giác đầy trướng bụng, đau bụng, buồn nôn và nôn.

5.3. Giúp xương khỏe mạnh

Actiso chứa nguồn khoáng chất rất tốt cho hệ xương như mangan, photpho và magiê. Đây đều là những chất có thể giúp tăng cường sức khỏe của xương, tăng mật độ khoáng chất để giữ cho xương chắc khỏe. Điều này, giúp ngăn ngừa các bệnh lý của xương như loãng xương.

5.4. Giúp trái tim khỏe mạnh

Một trái tim khỏe mạnh là điều cần thiết để có sức khỏe tốt. Với chế độ dinh dưỡng chứa Actiso sẽ giúp giữ trái tim của bạn trong tình trạng tuyệt vời.

Actiso chứa các hợp chất có thể giúp giảm mức độ cholesterol xấu, đồng thời, tăng mức độ cholesterol tốt. Cholesterol xấu có thể tích tụ trong các mạch máu, có khả năng gây ra tắc mạch, xơ vữa… rất nguy hiểm. Atisô có thể giúp hạ lipid máu, giảm các cholesterol xấu.

Ngoài ra, dược liệu này chứa các muối kali, giúp làm giảm tác dụng của natri – gây tăng huyết áp. Do đó, nó giúp ổn định huyết áp, giúp giảm các bệnh lý tim mạch.

5.5. Chống ung thư

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Actiso có thể giúp bảo vệ chúng ta chống lại ung thư. Nó chứa các chất chống oxy hóa rất tốt và có thể giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào, biến đổi gene dẫn đến ung thư. Do đó, một chế độ dinh dưỡng có Actiso thường xuyên có thể giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.

5.6. Hạ đường huyết

Khi Actiso chín hoàn toàn chứa khoảng 2% insulin. Do đó, nó là một loại thực phẩm được khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường.

5.7. Bảo vệ tế bào não

Actiso được chứng minh có lợi cho sức khỏe não bộ. Sử dụng thực phẩm này thường xuyên có thể giúp tăng cường nhận thức bằng cách cung cấp thêm oxy cho não.

Photpho có nhiều trong thực phẩm này có thể giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào não. Các nghiên cứu chỉ ra có mối liên hệ giữa photpho với khả năng nhận thức. Thiếu photpho có thể dẫn đến suy giảm chức năng nhận thức. Ngoài ra, dược liệu này giúp giãn mạch, tăng tuần hoàn máu não.

Nếu bạn muốn giữ cho bộ não của bạn khỏe mạnh, hãy xem xét việc sử dụng Actiso.

5.8. Giảm cân

Dược liệu này còn là một trong những thực phẩm tuyệt vời để giảm cân. Do lượng calo và chất béo thấp, nên bạn có thể sử dụng thực phẩm này mà không lo tăng cân.

Ngoài ra, thực phẩm này là một nguồn chất xơ tuyệt vời tốt cho hệ tiêu hóa.

Bên cạnh việc sử dụng Actiso, bạn nên kết hợp chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh nếu muốn giảm cân an toàn và hiệu quả.

5.9. Giảm dị tật thai nhi

Actiso chứa các chất dinh dưỡng cần thiết giúp giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh. Axit folic trong thực phẩm này có thể giúp ngăn ngừa khuyết tật ống thần kinh ở trẻ sơ sinh. Axit folic nên được bổ sung trước và trong khi mang thai để giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh ở não hoặc cột sống.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*